Skip to content
699.000.000 VNĐ- Nhãn hiệu : HYUNDAI KONA OS2-2.0NU 6AT
- Kiểu động cơ: NU 2.0 MPI ( G4NH )
- Kích thước : 4.165 x 1.800 x 1.565
- Dung tích xilanh: 1999 cm3
- Loại: 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
- Công suất cực đại (Ps) : 149/6.200
- Momen xoắn cực đại (Kgm) : 180/4,500
- Loại nhiên liệu : Xăng
- Hệ thống truyền động : FWD
- Hộp số : 6 AT
- Chiều dài cơ sở: 2600 (mm)
- Trọng lượng toàn bộ: 1835 Kg
- Trọng lượng bản thân: 1380 Kg
- Số chỗ ngồi : 5 Chỗ
- Công thức bánh xe: 4×2
- Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít
- Thông số lốp trước / sau: 235/45 R18 /235/45 R18
- Vết bánh xe trước / sau : 1559/1568
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 170
655.000.000 VNĐ- Nhãn hiệu : HYUNDAI KONA OS1-2.0NU 6AT
- Kiểu động cơ: Nu 2.0 MPI ( G4NH )
- Kích thước : 4.165 x 1.800 x 1.565
- Dung tích xilanh: 1999 cm3
- Loại: 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
- Công suất cực đại (Ps) : 149/6.200
- Momen xoắn cực đại (Kgm) : 180/4,500
- Loại nhiên liệu : Xăng
- Hệ thống truyền động : FWD
- Hộp số : 6AT
- Chiều dài cơ sở: 2600 (mm)
- Trọng lượng toàn bộ: 1830 Kg
- Trọng lượng bản thân: 1310 Kg
- Số chỗ ngồi : 5 Chỗ
- Công thức bánh xe: 4×2
- Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít
- Thông số lốp trước / sau: 215/55R17 /215/55R17
- Vết bánh xe trước / sau : 1563/1572
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 170
750.000.000 VNĐ- Nhãn hiệu : HYUNDAI KONA OS3-1.6GM 7DCT
- Kiểu động cơ: Gamma 1.6 T-Gdi (G4FJ)
- Dung tích xilanh: 1591 cm3
- Công suất cực đại (Ps) : 177/5.500
- Momen xoắn cực đại (Kgm) : 265/1,500~4,500
- Hệ thống truyền động : FWD
- Hộp số : 7DCT
- Chiều dài cơ sở: 2600 (mm)
- Trọng lượng toàn bộ: 1835 Kg
- Trọng lượng bản thân: 1380 Kg
- Số chỗ ngồi : 5 Chỗ
- Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít
- Thông số lốp trước / sau: 235/45 R18 /235/45 R18
- Vết bánh xe trước / sau : 1559/1568
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 170
Go to Top error: Content is protected !!